Bức tranh lợi nhuận ngành ngân hàng đã thực sự phục hồi?
Mùa báo cáo kết quả kinh doanh đã qua đi và các mảng màu sáng tối đang dần định vị. Nếu nhìn hình tăng trưởng lợi nhuận của khối ngân hàng (NH), bức tranh đã có sự dịch chuyển, màu xanh hy vọng đang dần tới ở nhiều NH khác nhau. Vậy đâu là những thách thức và cơ hội của ngành NH những tháng cuối năm 2024? Phóng viên của Tạp chí Chứng khoán đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Quang Huy – CEO Khoa Tài chính – NH, trường Đại học Nguyễn Trãi để có góc nhìn về bức tranh toàn cảnh ngành NH Việt Nam năm 2024.
PV: Thưa ông, ông đánh giá thế nào về bức tranh lợi nhuận ngành NH trong những tháng đầu năm 2024?
Ông Nguyễn Quang Huy: Theo quan sát của tôi, trong 6 tháng đầu năm 2024, lợi nhuận sau thuế (LNST) của ngành NH đã cho thấy những dấu hiệu phục hồi đáng kể so với cùng kỳ năm trước, mặc dù mức tăng trưởng chưa đạt kỳ vọng. Tổng LNST toàn ngành ước tính tăng khoảng 12% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, sự phân hóa giữa các ngân hàng là rất rõ rệt, khi chỉ một số NH lớn đạt được mức tăng trưởng vượt trội.
Những NH có sự tăng trưởng tốt trong nửa đầu năm 2024 thường là các NH có chiến lược tập trung vào mảng bán lẻ và đẩy mạnh hoạt động tín dụng có chọn lọc. Điển hình như Vietcombank, Techcombank, MBBank… đã ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận đáng kể nhờ vào việc kiểm soát chất lượng tài sản tốt, tăng trưởng tín dụng ổn định và đẩy mạnh các sản phẩm dịch vụ tài chính. Ở nhóm NH có quy mô nhỏ, một số đơn vị cũng đã ghi nhận mức tăng đột biến như BVBank và LPBank.
PV: Vậy theo ông, nguồn lợi nhuận của các NH đến từ đâu và tác động của việc giảm lãi suất cho vay là gì?
Ông Nguyễn Quang Huy: Lợi nhuận của các NH trong 6 tháng đầu năm chủ yếu đến từ ba nguồn chính: (1) Tăng trưởng tín dụng, (2) Thu nhập từ dịch vụ, và (3) Hoạt động đầu tư. Tăng trưởng tín dụng, dù ở mức thấp, nhưng đã cải thiện so với cùng kỳ, trong khi thu nhập từ dịch vụ tăng mạnh nhờ vào việc đẩy mạnh các dịch vụ ngân hàng số và thanh toán trực tuyến. Hoạt động đầu tư, đặc biệt là từ trái phiếu và chứng khoán, cũng đóng góp không nhỏ vào lợi nhuận.
Tuy nhiên, việc các NH giảm lãi suất cho vay theo định hướng của NH Nhà nước (NHNN) đã đặt ra những thách thức không nhỏ. Trong nửa đầu năm 2024, nhiều NH đã bắt đầu giảm lãi suất cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân. Việc này có thể dẫn đến sự thu hẹp biên lợi nhuận (NIM – Net Interest Margin), do sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động bị giảm. Mặc dù tổng số tín dụng có thể tăng trưởng, tỷ suất lợi nhuận trên mỗi khoản vay giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận tổng thể của các NH trong nửa đầu năm.
Trong nửa cuối năm 2024, nếu xu hướng giảm lãi suất tiếp tục, lợi nhuận của các NH có thể tiếp tục chịu áp lực. Dù việc giảm lãi suất có thể thúc đẩy nhu cầu tín dụng, nhưng nếu sự tăng trưởng tín dụng không đủ mạnh để bù đắp cho sự sụt giảm biên lợi nhuận, các NH có thể phải đối mặt với việc giảm lợi nhuận so với kỳ vọng. Các NH sẽ cần phải điều chỉnh chiến lược, tập trung vào các dịch vụ phi tín dụng và đầu tư vào công nghệ để duy trì tăng trưởng.
PV: Ông có nhận định gì về con số tăng trưởng tín dụng và dòng tiền vào sản xuất kinh doanh?
Ông Nguyễn Quang Huy: Tăng trưởng tín dụng 6 tháng đầu năm 2024 đạt khoảng 6%, con số này tuy không cao nhưng có sự đột biến ở một số NH. Con số này cho thấy thị trường vẫn đang thận trọng và chưa hoàn toàn phục hồi sau giai đoạn khó khăn trước đó. Sự đột biến tăng trưởng tín dụng ở một số NH có thể là do chiến lược cho vay linh hoạt hơn, tập trung vào các lĩnh vực ít rủi ro hơn, hoặc là kết quả của việc nới lỏng các chính sách tín dụng đối với một số ngành cụ thể. Điều này phản ánh sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu tín dụng chưa đồng đều trong ngành.
Mặc dù một phần đáng kể của dòng tiền từ hoạt động tín dụng đã được đổ vào sản xuất kinh doanh, nhưng vẫn còn một số dòng vốn được đổ vào các lĩnh vực như đầu tư chứng khoán, bất động sản, và các dự án hạ tầng. Điều này cho thấy việc sử dụng vốn chưa đạt hiệu quả tối đa trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh thực sự, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố như niềm tin thị trường và điều kiện kinh tế vĩ mô.
PV: Theo ông, ngành NH còn phải đối mặt với những rủi ro gì trong năm nay?
Ông Nguyễn Quang Huy: Ngoài những thách thức từ việc giảm lãi suất, hệ thống NH còn phải đối mặt với rủi ro nợ xấu gia tăng. Việc giảm lãi suất cho vay có thể tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp và cá nhân trong việc tiếp cận vốn vay, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gia tăng nợ xấu nếu các khoản vay này không được sử dụng hiệu quả hoặc nếu kinh tế vĩ mô không cải thiện như mong đợi.
Nợ xấu gia tăng có thể dẫn đến việc các NH phải trích lập dự phòng rủi ro tín dụng cao hơn, làm giảm lợi nhuận ròng. Điều này cũng có thể làm suy giảm lòng tin của nhà đầu tư và khách hàng đối với hệ thống NH, dẫn đến những hệ quả tiêu cực như giảm huy động vốn hoặc dòng tiền bị rút ra khỏi hệ thống.
Trong bối cảnh này, việc quản lý rủi ro tín dụng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các NH cần tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng tín dụng, áp dụng các biện pháp thẩm định chặt chẽ trước khi phê duyệt các khoản vay mới, đồng thời theo dõi sát sao tình hình tài chính của các khách hàng hiện hữu. NHNN có thể cần tiếp tục có các chính sách hỗ trợ để giúp các NH duy trì thanh khoản và đảm bảo an toàn hệ thống.
PV: Nhà đầu tư cần quan tâm đến những yếu tố nào trong những những tháng cuối năm 2024 đối với những mã cổ phiếu thuộc nhóm ngành NH, thưa ông?
Ông Nguyễn Quang Huy: Bên cạnh việc theo sát động thái các chính sách vĩ mô quốc tế và trong nước, theo tôi, nhà đầu tư cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng trong những tháng cuối năm, bao gồm:
• Sự ổn định của lãi suất và khả năng giảm lãi suất cho vay: Điều này sẽ quyết định mức độ hấp dẫn của các khoản vay và khả năng tăng trưởng tín dụng của từng NH.
• Chất lượng tài sản và nợ xấu: Trong bối cảnh kinh tế có thể chịu ảnh hưởng từ các yếu tố ngoại vi, việc quản lý nợ xấu sẽ là yếu tố quan trọng quyết định sự ổn định tài chính của các NH.
• Tốc độ phục hồi kinh tế và nhu cầu tín dụng thực tế: Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng của ngành NH trong thời gian tới.
• Chính sách hỗ trợ từ chính phủ đối với ngành tài chính, NH: Những chính sách này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các NH trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Tóm lại, năm 2024, ngành NH Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức. Dù lợi nhuận đã có dấu hiệu phục hồi, nhưng những thách thức từ việc giảm lãi suất và rủi ro nợ xấu gia tăng đòi hỏi các NH phải có chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ và linh hoạt. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các yếu tố tác động để có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.
PV: Xin cảm ơn những chia sẻ của ông!
https://tapchichungkhoan.vn/tai-chinh—ngan-hang/buc-tranh-loi-nhuan-nganh-ngan-hang–da-thuc-su-phuc-hoi-d111-t41573.html?zarsrc=30&utm_source=zalo&utm_medium=zalo&utm_campaign=zalo